Từ khóa
Danh mục |
Đang truy cập: 92159 Trong ngày: 3962803 Trong tuần: 27831960 Lượt truy cập: 1432746720 |
Mô tả
Tấm nhựa FR4 chống tĩnh điện luôn có sẵn tại kho hàng công ty TNHH Plastic Hồng Phúc, Tấm nhựa FR4 chống tĩnh điện có màu đen ngoài ra chúng tôi có tấm nhựa FR4 thường hay còn gọi là phíp ngọc có màu xanh. Hỗ trợ cắt theo kích thước khách hàng đặt hoặc nguyên tấm, tấm nhựa FR4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất linh kiện điện tử đồ gá, jig, khuôn mẫu, công nghiệp cơ khí, chế tạo ô tô hàng không vũ trụ ..... Qúy khách hàng cần hỗ trợ lên báo giá tấm nhựa FR4 vui lòng liên hệ Phòng kinh doanh MS Thắm 036.985.456
THÔNG TIN TẤM NHỰA FR4
Tấm ESO FR4 / ESD bằng sợi thủy tinh / ESD epoxy
Loại: Rắn
Chất liệu: sợi thủy tinh
Điện áp tối đa: 20KV ~ 100KV
Nhãn hiệu: Trước
Kích thước: 1020 * 1220mm, 1220 * 2440mm
Mẫu Có sẵn: Có
Mật độ: 2,0 ~ 2,1g / cm3
Ứng dụng: Vật liệu cách điện, tấm đệm chuyển đổi, biến áp
Hóa học: Cách điện vô cơ
Đánh giá nhiệt độ: E 120
Phân loại: Vật liệu vô cơ
Màu sắc: ĐEN
Độ dày: 0.5-100mm
Lệnh nhỏ: Được chấp nhận
Thương hiệu: PRIOR
Đặc điểm kỹ thuật: SGS, RoHS
MÔ TẢ
Tấm nhựa FR4 là một loại tấm mỏng được hình thành thông qua việc ép nhiệt sau khi vải fiolax ngành công nghiệp điện tử nhúng vào nhựa epoxy. Nó phù hợp với các thành phần kết cấu cơ điện, điện và điện tử được sử dụng trong điều kiện nhiệt độ phòng và trung bình với hiệu suất cơ học và yêu cầu về công suất điện.
ĐẶC ĐIỂM
-Độ bền cơ học tuyệt vời
-Chức năng cách nhiệt tốt
-nhiệt độ kháng cao
-Tốc độ ổn định
-Độ ăn mòn cao đối với axit, kiềm và dung môi
-Độ bền
- Tính chất keo cao trong bề mặt
-Không thấm nước
ỨNG DỤNG
1.Khung lót. 6.Hộp kiểm soát
2.Railway 7.Động cơ điện
3.Automobile 8.Thiết bị y tế
4.Transformers 9.Thiết bị gia đình
5.Thiết bị điện
BẢNG DỮ LIỆU KỸ THUẬT
Technical Data | Method of Verification | Unit | 3240 |
I.Physical Properties | |||
Density | ISO 1183 | g/cm3 | 2.0~2.1 |
Water absorption 24hrs | ISO 62 | % | 0.05~0.15 |
III.Thermal Properties | |||
Max. service temperature -Short term | ISO 75-2 | ºC | / |
Max. service temperature - Long term | ISO 75-2 | ºC | 130~140 |
Coefficient of Thermal Expansion-LW | ISO 11359 | m/K | / |
Coefficient of Thermal Expansion-CW | ISO 11359 | m/K | / |
Thermal Conductivity | ISO 11359 | W/(m·K) | 2.2~2.5 |
Flammability | UL 94 | Class | V-1 |
II.Mechanical Properties |
|
|
|
Tensile strength at yield | ISO 527-2 | MPa | ≥220 |
Tensile strength at break | ISO 527-2 | Mpa | / |
Hardness Rockwell | DIN 53505 |
| 120-125 |
Izod impact strength | ISO 179 | kJ/m2 | ≥33 |
Bending Strength | ISO 527-2 | Mpa | / |
Flexural strength-LW | ISO 179 | Mpa | ≥314 |
Flexural strength-CW | ISO 179 | Mpa | ≥216 |
Adhesive Strength | ISO 179 | N | 5600 |
Compression strength-LW | ISO 179 | Mpa | ≥350 |
Compression strength-CW | ISO 179 | Mpa | ≥147 |
IV.Electrical Properties | |||
Volume resistively | IEC 60093 | Ohm (Ω) * cm | / |
Surface resisively | IEC 60093 | Ohm (Ω) | 10^6~10^9 |
Electric strength- LW | VDE 0303 | kV/mm | ≥14.2 |
Breakdown Voltage-CW | VDE 0303 | kV | >34 |
Relative dielectric coefficient | VDE 0303 | / | ≤4.7 |
Dielectric Loss mudule | VDE 0303 | 50HZ | ≤0.04 |
Arc resistance | VDE 0303 | S | / |
NOTE: 1 g/cm3 = 1,000 kg/m3, 1 Mpa = 1 N/mm2, 1kV/mm = 1 MV/m |
TRANG CHỦ|GIỚI THIỆU|SẢN PHẨM|DỊCH VỤ|BÁN HÀNG|KHUYẾN MẠI|LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH PLASTIC HỒNG PHÚC
ĐỊA CHỈ:
TRỤ SỞ CHÍNH : THÔN QUANG BIỂU-XÃ QUANG CHÂU-HUYỆN VIỆT YÊN-TỈNH BẮC GIANG